Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nocive” Tìm theo Từ (694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (694 Kết quả)

  • tiếng ồn thị tần (trong dải tần của tín hiệu ánh sáng),
  • âm trắng, vệt trắng nhiễu âm, Điện tử & viễn thông: nhiễu trắng, Điện lạnh: tiếng ồn trắng, tạp âm trắng, tạp nhiễu trắng, Kỹ...
  • nhiễu do khuếch đại,
  • tiếng ồn của bộ khuếchđại,
  • nhiễu biên độ, tiếng ồn biên độ, tạp nhiễm biên độ,
  • / ¸ænti´nɔiz /, Toán & tin: chống nhiễu, Kỹ thuật chung: triệt nhiễu,
  • tiếng ồn cơ bản, tiếng ồn cơ sở, tạp nhiễu cơ bản,
  • Danh từ: người hoặc vật bị ghét cay ghét đắng,
  • dầu dây cáp, nhiễu cáp,
  • nhiễu điện từ, tiếng ồn bức xạ,
  • tạp âm đường dây, nhiễu mạch, tiếng ồn đường dây, tiếng ồn mạch, tạp nhiễu đường dây, tạp âm của mạch, satellite circuit noise, tiếng ồn mạch vệ tinh
  • tiếng ồn nhiễu,
  • chế độ nhiễu,
  • dạng ồn, dạng ồn, dạng nhiễu,
  • đỉnh tiếng ồn, đỉnh tiếng ồn,
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
  • sự dẫn truyền tạp âm, sự dẫn truyền tiếng ồn,
  • tỷ số tiếng ồn,
  • kỹ thuật giảm nhiễu âm, sự làm giảm tiếng ồn, sự triệt tiếng ồn, giảm ồn,
  • thiết bị khử ồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top