Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nutty ” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • ma tít bitum,
  • trét matit chỗ móp nhẹ,
  • chất gắn (thể) keo, ma tít keo,
  • chất gắn (thể) dầu,
  • ma tít cao su,
  • ma tít chịu lửa,
  • chất gắn (thể) nhựa,
  • dầu chế mattit,
  • đá socola,
  • sự dùng matit lắp kính,
  • ma tít chì minium,
  • sơn dùng cho ma-tit,
  • ma tít đầu lanh,
  • chất gắn (thể) dầu màu trắng,
  • trám matit, trám vữa,
  • ma ttít trét láng,
  • ma tít đa dụng 2k,
  • Thành Ngữ:, as nutty as a fruitcake, gàn bướng, quái gỡ
  • Idioms: to be nutty on sb, mê ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top