Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phrase monger” Tìm theo Từ (2.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.218 Kết quả)

  • như phrase-man,
  • / 'deindʒə,mʌni /, Danh từ: tiền trợ cấp nguy hiểm, Địa chất: trợ cấp nguy hiểm,
  • / ´mʌηgə /, Danh từ: lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép), Kinh tế: bán lẻ, chủ tiệm, con buôn, người bán lẻ, Từ...
  • người quản lý quỹ,
  • tiền phụ cấp hiểm nguy, tiền phụ cấp nguy hiểm,
  • / freiz /, Danh từ: nhóm từ, cụm từ; thành ngữ, 'a half past four' and 'the green car ' are phrases, 'lúc bốn giờ rưỡi ' và 'chiếc ô tô màu xanh' là những cụm từ, lối nói, cách diễn...
  • Phó từ: nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa, Toán & tin: dài hơn, lâu hơn, lâu hơn, wait a little longer, hãy đợi một chút nữa, no longer, không... nữa, that...
  • / ´meindʒə /, Danh từ: máng ăn (ngựa, trâu, bò...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel),
  • người bán fomat,
  • / ´fiə¸mʌηgə /, danh từ, người gây hoang mang sợ hãi,
  • / ´lɔ:¸mɔηgə /, danh từ, thầy cò, luật sư tồi,
  • / ´və:s¸mʌηgə /, danh từ, nhà thơ tồi,
  • / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • / ´pænik¸mʌηgə /, danh từ, kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi,
  • Danh từ: người phao tin đồn nhảm,
  • / ´mirəkl¸mʌηgə /, danh từ, kẻ bịp bợm, tên đại bịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top