Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn skulk” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người lẩn tránh, người lẩn lút, người hay lỉnh; người trốn việc (như) skulk,
  • như numskull, Từ đồng nghĩa: noun, numskull
  • / ´θik¸hed /, Danh từ: người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • / skʌl´dʌgəri /, như skulduggery,
  • / ˈskulˌyɑrd /, Danh từ: sân trường,
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • như skulduggery, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , crafty , trickery
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng nghĩa: noun, policy meeting , skull practice , strategy meeting
  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead ,...
  • / skʌlk /, Nội động từ: lẩn tránh, lẩn lút, lỉnh; trốn việc, Danh từ: người lẩn tránh, người lẩn lút, người hay lỉnh; người trốn việc (như)...
  • Thành Ngữ:, as surly ( sulky , cross ) as a bear, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ´plei¸skul /, như playgroup,
  • / ´poul¸kæt /, Danh từ (như) .skunk: chồn putoa, chồn hôi (ở châu Âu; có lông màu nâu thẫm và toả một mùi hôi khó chịu), người bẩn thỉu, hôi hám; người đáng khinh,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top