Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giveup” Tìm theo Từ | Cụm từ (691) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreance , tergiversation
  • bậc giveti,
  • Danh từ: phòng hồi sức; phòng hậu phẫu, Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreancy , tergiversation
  • / ´lɔ:¸meikə /, như lawgiver, Kinh tế: người làm luật, nhà lập pháp,
  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • / ´mɔkəri /, Danh từ: thói chế nhạo, sự nhạo báng, Điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt, trò...
  • / ə´pɔstəsi /, Danh từ: sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng, Từ đồng nghĩa: noun, recreance , recreancy , tergiversation
  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
  • / flaut /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục, sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai, Động từ:...
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
  • dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine, thủ tục dự phòng, fall-back routine, thường trình dự phòng, back , draw back , give...
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • / 'ɔbdʤə:geit /, Ngoại động từ: trách móc, quở trách, mắng nhiếc, Từ đồng nghĩa: verb, bawl out , castigate , censure , chastise , chew out * , chide , give...
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top