Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ with costume first meaning manners and customs belonging to a particular time and place ” Tìm theo Từ | Cụm từ (121.648) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ban dịch vụ, phòng dịch vụ, tổ sửa chữa, customer service department, phòng dịch vụ khách hàng
  • / hə'bilimənt /, Danh từ: ( số nhiều) lễ phục, ( số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, costume , garb , guise , outfit , turnout ,...
  • / ðem /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ, (dùng một cách thân mật thay cho him hoặc her), there were three of them, chúng nó cả thảy có ba đứa, if a customer comes in before i get back ask them...
  • / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • hệ thông tin, hệ thống thông tin, hệ thống thông tin, trong các hệ thống thông tin máy tính, automatic information system, hệ thông tin tự động, customer information system (cis), hệ thống tin khách hàng, geographical...
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • mậu dịch quốc tế, buôn bán quốc tế, thương mại quốc tế, customs and usage of international trade, tập quán thương mại quốc tế, international trade exhibition, triển lãm thương mại quốc tế, international trade...
  • như customization,
  • như customize,
  • loại biểu đồ, customize chart type, tùy chỉnh loại biểu đồ
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • tổ chức hải quan, world customs organization, tổ chức hải quan thế giới
  • / 'la:di:dɑ /, Danh từ: người màu mè, người kiểu cách, Từ đồng nghĩa: adjective, artificial , mannered , precious
  • bảng kê khai, tờ khai, currency declaration form, bảng kê khai tiền tệ, customs declaration (form), tờ khai hải quan
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
  • / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse
  • / pə´laitnis /, Danh từ: phẩm chất lễ độ; cử chỉ lễ phép, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness...
  • / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially...
  • / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top