Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Élève” Tìm theo Từ | Cụm từ (490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animating , animative , bracing , breathtaking , electric , elevating , enlivening...
  • cầu khung, cầu giàn, rigid frame bridge, cầu khung cứng, suspended frame bridge, cầu khung treo, cantilever frame bridge, cầu giàn-côngxon, hinged frame bridge, cầu giàn có khớp
  • chu trình khép kín, Kỹ thuật chung: mạch kín, mạch đóng, mạch động, Địa chất: chu trình kín, cctv (closed-circuit television ), sự truyền hình mạch...
  • / ,kri:ei'tivəti /, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity software, phần mềm sáng tạo, cleverness , genius , imagination , imaginativeness ,...
  • / ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế: ở một mức cao, high-level conferences are usually held in geneva ( switzerland ), các...
  • / əd´rɔit /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adept , apt , artful , clean , clever...
  • góc siêu cao, góc nâng, góc nâng, góc dóc lên,, Địa chất: góc nâng, góc lên cao, minimum usable angle of elevation, góc nâng tối thiểu dùng được
  • / 'bæftə /, viết tắt, viện hàn lâm nghệ thuật phim và truyền hình anh quốc ( british academy of film and television arts),
  • chênh lệch mức, hiệu mức, độ chênh mức mặt thoáng, hiệu số cao trình, sự chênh mức âm, sound-level difference, hiệu mức âm thanh
  • / ´vʌlpain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) cáo; giống cáo, như cáo, (nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già, Từ đồng nghĩa: adjective, clever , crafty ,...
  • / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , elevated , high , high-reaching , in the...
  • / tə'rifikli /, Phó từ: (thông tục) cực kỳ; hết sức; rất, terrifically rich, cực kỳ giàu có, terrifically clever, cực kỳ khôn khéo
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ:, to turn ( roll ) up one's sleeves, xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • giàn cuốn, giàn bailey, giàn vòm, cantilever arch truss, giàn vòm có mút thừa, hingeless arch truss, giàn vòm không khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp, two-hinged arch truss, giàn vòm hai khớp
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • / ´seipiənt /, Tính từ: khôn khéo, khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , astucious , astute , cagey * , canny , clear-sighted , clever , contemplative , discerning...
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top