Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đẹp” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.429) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, cuộc thi sắc đẹp, cuộc thi hoa hậu,
  • Thành Ngữ:, to depart this life, chết, từ trần
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • / ,feə'neitʃə /, Tính từ: tốt đẹp,
  • chuyên sâu, in-depth knowledge, kiến thức chuyên sâu
  • kết cấu rỗng bằng sắt dẹt, kết cấu rỗng bằng sắt dẹp,
  • / ´gud¸lukə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đẹp,
  • / ´meidtu´meʒə /, tính từ, may đo (quần áo), đóng đo (giày dép),
  • Danh từ: (thực vật học) cải biển, rau cải biển, tảo dẹp,
  • Phó từ: xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi,
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
  • / ´fainli /, phó từ, Đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng,
  • cáp dẹp, cáp băng, cáp ruy băng, cáp băng, cáp dẹt, cáp băng,
  • Tính từ: dẹt; bằng phẳng, được dát mỏng, được dát phẳng, bẹt, dẹp,
  • / ´priti´priti /, tính từ, quá xinh đẹp, xinh xinh (theo lối tẻ nhạt),
  • / 'geinli /, tính từ, Đẹp, có duyên; thanh nhã,
  • đệm đẩy (xú bắp), đệp đẩy (xú bắp), răng máy,
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
  • viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top