Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blanche” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.057) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cuối năm, balance at the end of the year, số dư cuối năm
  • Thành Ngữ:, redress the balance, khôi phục thế cân bằng
  • Thành Ngữ:, the balance of advantage lies with him, anh ta ở vào thế có lợi
  • quyết toán cuối năm, annual balance sheet, bảng quyết toán cuối năm
  • Từ đồng nghĩa: noun, exultancy , jubilance , jubilation , triumph
  • lắp hẫng, sự lắp kiểu côngxon, sự lắp kiểu treo, balanced cantilever erection, sự lắp hẫng cân bằng
  • biên lai số dư, biên lai số dư (giấy tạm của balance certificate),
  • sai ngạch chung kết, số dư cuối kỳ, the closing balance sheet, bảng số dư cuối kỳ
  • fuel oil (fo) formulated to be oxygen balance, for use in dry blastholes,
  • số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế
  • Thành Ngữ:, to hold the balance even between two parties, cầm cân nảy mực
  • / ´i:tiou¸leit /, Ngoại động từ: làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người), Từ đồng nghĩa: verb, blanch , bleach , wan
  • cán bộ nhân viên, trục cân bằng, balance staft, trục cân bằng (đồng hồ)
  • Thành Ngữ:, to hang in the balance, đi đến kết quả chung cuộc
  • Thành Ngữ:, to turn the scale ( balance ), làm l?ch cán cân
  • công nợ quốc tế, balanced of international indebtedness, cân bằng công nợ quốc tế
  • số dư thực tế, real balance effect, hiệu ứng của số dư thực tế
  • van cân bằng, van được cân bằng, cylindrical balanced valve, van cân bằng hình trụ
  • Thành Ngữ:, to settle ( square , balance ) accounts with somebody, thanh toán với ai
  • Danh từ: Toán & tin: hàm tử, additive functor, hàm tử cộng tính, balance functor, hàm tử cân bằng, coderived...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top