Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn United” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸peni´tenʃəl /, Tính từ: Ăn năn, hối lỗi; để sám hối, Từ đồng nghĩa: adjective, the penitential psalms, kinh sám hối, compunctious , contrite , penitent...
  • đơn mođula, unimodular group, nhóm đơn mođula, unimodular transformation, phép biến đổi đơn mođula
  • bộ thập tiền, thang thập tiền, độ lớn, bậc độ lớn, cấp khuyếch đại, an order of magnitude: một cấp khuyếch đại, two orders of magnitude: hai cấp khuyếch đại,
  • / im´penitənsi /, như impenitence,
  • sản phẩm thịt, comminuted meat product, bán sản phẩm thịt xay nhỏ, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • biến đổi unita, phép biến đổi đơn nguyên,
  • Idioms: to be of limited understanding, thiển cận, thiển kiến
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitence
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • / ´seli¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) selenit, ( selenite) người trên mặt trăng,
  • dòng điện ra, dòng ra, regulated output current, dòng ra ổn định
  • chịu được, chịu được, Từ đồng nghĩa: adjective, renitent , resistive
  • tính nhất nguyên, tính unita,
  • như punch card, bìa đã đục lỗ, đục lỗ, thẻ đục lỗ, phiếu có đục lỗ, bìa đục lỗ, phiếu đục lỗ, border punched card, phiếu đục lỗ ở biên, digital grid of punched card, hệ thống số của phiếu đục...
  • như impenitence,
  • / ´renitəns /, danh từ, sự chống lại, sự cự tuyệt, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitency
  • lý thuyết trường nhất nguyên, lý thuyết trường unita,
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top