Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn designer” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.027) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • / haidrə´lɔdʒik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ học, Cơ khí & công trình: thủy văn, engineering hydrologic design, tính toán thủy văn công trình, hydrologic...
  • Danh từ: kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering work, công tác kỹ thuật vệ...
  • / ´ritʃli /, Phó từ: giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy; hào phóng, hoàn toàn; hoàn hảo; hết mức, a richly-ornamented design, một kiểu mẫu trang trí lộng lẫy, richly...
  • giới hạn dẻo (lăn), giới hạn dẻo, giới hạn dẻo dưới, chuyển từ trạng thái dẻo sang cứng, liquid & plastic limit, giới hạn chảy và giới hạn dẻo, plastic limit design, thiết kế theo giới hạn dẻo,...
  • Idioms: to have designs on against sb, có mưu đồ ám hại ai
  • mô hình khái niệm, conceptual model design, thiết kế mô hình khái niệm
  • / 'dezigneit /, Tính từ (đặt sau danh từ): Được chỉ định, được bổ nhiệm, nhưng chưa chính thức nhậm chức, Ngoại động từ: chỉ rõ, định...
  • Thành Ngữ: từng bước một, step by step, từng bước, step-by-step design, thiết kế từng bước một
  • chịu động đất, chống động đất, chống động đất, earthquake resistant design, thiết kế chống động đất, earthquake resistant frame, vành đai chống động đất, earthquake resistant horizontal floor frame, vành...
  • / ´mɔk¸ʌp /, Danh từ: mô hình, maket, Kỹ thuật chung: mẫu, mô hình, mô hình thử nghiệm, mock-up method of design, phương pháp thiết kế theo mô hình, mock-up...
  • thiết kế đập, constant angle theory of arch dam design, lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
  • hệ số sức kháng, lrfd methodology = the load and resistance factor design, thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
  • / ´feil¸seif /, Kỹ thuật chung: bảo đảm, an toàn, tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, fail-safe circuit, mạch trở ngại an toàn, fail-safe design, thiết kế...
  • Danh từ: sợi thủy tinh, Kỹ thuật chung: sợi quang, sợi thủy tinh, glass fibre design, cấu trúc bằng sợi thủy tinh, glass fibre insulation, cách nhiệt bằng...
  • sợi quang, sợi thủy tinh, sợi thuỷ tinh, glass fiber board, bản sợi thủy tinh, glass fiber curtain, màn sợi thủy tinh, glass fiber design, loai sợi thủy tinh, glass fiber felt, màn sợi thủy tinh, glass fiber laminate, lớp...
  • viện thiết kế, branch design institute, viện thiết kế ngành, leading design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế đầu ngành, state design institute, viện thiết kế nhà nước,...
  • lũ dự án, lũ thiết kế, lũ tính toán, lũ thiết kế, design flood for bridge scour, lũ thiết kế xói cầu, design flood frequency, tần suất lũ thiết kế, design flood level, mực nước lũ thiết kế, inflow design flood,...
  • cơ quan thiết kế, phòng thiết kế, architectural design bureau, phòng thiết kế kiến trúc, engineering design bureau, phòng thiết kế kỹ thuật
  • thiết kế điều khiển, tổng hợp hệ điều khiển, dcdl ( digitalcontrol design language ), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số, digital control design language (dcdl), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top