Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn perdue” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như interdependence,
  • / ə´roumə¸taiz /, Ngoại động từ: làm cho thơm, ướp chất thơm, Từ đồng nghĩa: verb, to aromatize the tea, ướp trà, perfume
  • / ¸stætju´et /, Danh từ: tượng nhỏ, Xây dựng: pho tượng con, a china statuette of a shepherdess stood on the table, một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một...
  • / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession...
  • đầu dò tụ điện gerdien,
  • nhóm siêu bội, bộ siêu bội, mức siêu bội, vạch siêu bội, wigner supermultiplet, nhóm siêu bội wigner, wigner supermultiplet, bộ siêu bội wigner
  • Tính từ: thuộc nước vênêduêla, Danh từ: người vênêduêla, người ve-ne-xu-ê-la, nước vênêxuêla, thuộc...
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
  • synapertura mediana ventriculi quanti :lỗ giữa của năo thất iv, lỗ magendìe,
  • synapertura mediana ventriculi quanti :lỗ giữa của năo thất iv, lỗ magendìe,
  • / ¸su:pə´sensibl /, siêu cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, su:p”'sensju”s, tính từ, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , transcendental...
  • Thành Ngữ:, the swing of the pendulum, như swing
  • / pə:m /, Danh từ: (viết tắt) của permanent wave, (viết tắt) của permutation, Ngoại động từ: sắp xếp đội hình,
  • / men´dæsiti /, danh từ, sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc, lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , inveracity , perjury , truthlessness ,...
  • / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng, Từ đồng nghĩa: adjective, boomy , prospering , prosperous ,...
  • / em´piri¸sizəm /, danh từ, chủ nghĩa kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, experimentation , experientialism
  • / pə´sweidə /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, to persuade someone to do something ( into doing something ), thuyết phục ai làm gì, to be persuaded that, tin chắc rằng, to persuade someone...
  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
  • / ¸impə:´tə:bəblnis /, như imperturbability, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability,...
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top