Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn steam” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cholesteatom,
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • stearin bóng,
  • sự quản lý chương trình, quản lý chương trình, program management information system (promis), hệ thống thông tin quản lý chương trình, program management team (pmt), đội quản lý chương trình
  • stearin kỹ thuật,
  • / ´pleidʒiə¸raiz /, Động từ: Ăn cắp ý, văn (lời nói, ý kiến..), Từ đồng nghĩa: verb, crib , appropriate , copy , forge , lift , pirate , steal , thieve
  • / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief
  • kẹp cầm máu halstead, cong, không răng,
  • stearin nhận được khi khử maogarin dầu,
  • cholesteatom giả,
  • rượu stearylic,
  • kẹp động mạch halstead mosquito, thẳng, thép không gỉ,
  • / 'steəhed /, Danh từ: Đầu cầu thang,
  • / 'steə,step /, Danh từ: bậc cầu thang,
  • stearin thực vật (nhận được khi ép dầu dừa),
  • triot plana, tristearat glixerin,
  • eleostearin,
  • axit stearic c17h35cooh, fatty axit,
  • cholesteatom,
  • Idioms: to have a steady seat, ngồi vững
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top