Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wield” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.688) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ¸aut´wit /, Ngoại động từ: khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn, Đánh lừa, Từ đồng nghĩa: verb, baffle , bamboozle , beat , bewilder , cap , cheat , circumvent...
  • sự hàn hồ quang chìm, hàn điện hồ quang dưới nước, hàn điện xì, hàn hồ quang nhúng chìm, sự hàn hồ quang dưới lớp trợdung, automatic submerged arc welding, sự hàn hồ quang chìm tự động
  • / ´weldiη /, Danh từ: sự hàn; kỹ thuật hàn, Cơ - Điện tử: sự hàn, việc hàn, Ô tô: kỹ thuật hàn, Xây...
  • / ¸stju:pi´fækʃən /, danh từ, tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderedness ,...
  • / ɔ:´tɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học) tự sinh, (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì, Kỹ thuật chung: hàn xì, autogenous welding, hàn xì
  • / mi´nædʒəri /, Danh từ: bầy thú (của một gánh xiếc), Từ đồng nghĩa: adjective, aquarium , collection , exhibition , safari park , wildlife park , zoological garden,...
  • / ¸ouvə´groun /, Từ đồng nghĩa: adjective, the garden's completely overgrown ( with nettles ), khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma), colossal , dense , excessive , huge , jungly , lush , rank , wild
  • / ´weldəbl /, Tính từ: có thể hàn được, Cơ - Điện tử: (adj) hàn được, dễ hàn, Hóa học & vật liệu: có thể...
  • / əs´tɔniʃiη /, tính từ, làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amazing , astounding , bewildering , breathtaking...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • kết cấu thép, kết cấu thép, light section steel structure, kết cấu thép tiết diện nhẹ, steel structure erector, thợ lắp ráp kết cấu thép, thin-wailed steel structure, kết cấu thép thành mỏng, welded steel structure,...
  • / ´weldis´pouzd /, tính từ, ( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp, Từ đồng nghĩa: adjective, she seemed well-disposed towards us, cô...
  • / ´ɔ:kid /, Danh từ: (thực vật học) cây lan, cây phong lan (cũng) orchis, many kinds of wild orchid becoming rare, nhiều loại phong lan rừng trở nên hiếm
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • / ´veri¸kʌnd /, tính từ, khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top