Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exercise control” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.551) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình được lưu trữ, chương trình được nhớ, chương trình lưu trữ, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức...
  • Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control
  • máy dao động tinh thể, mạch dao động tinh thể, bộ dao động thạch anh, bộ dao động tinh thể, voltage controlled crystal oscillator (vcxo), bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp, variable crystal oscillator...
  • bộ xử lý điều khiển, ccp ( communication control processor ), bộ xử lý điều khiển truyền thông, gcp ( graphicscontrol processor ), bộ xử lý điều khiển đồ họa, graphics control processor (gcp), bộ xử lý điều...
  • Danh từ: Ấn định giá cả, kiểm soát giá cả (như) price control,
  • sự điều khiển dịch chuyển, phase shift control, sự điều khiển dịch chuyển pha
  • nhiệt độ nước hồi, return water temperature control, điều chỉnh nhiệt độ nước hồi
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • tháp điều khiển, cụm điều khiển điện tử, đơn vị điều khiển, blốc điều khiển, đơn vị khiển, bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, hộp điều khiển, thiết bị điều khiển (máy tính), block control...
  • áp suất bay hơi, áp suất hóa hơi, áp suất sôi, evaporating pressure control, điều chỉnh áp suất bay hơi
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • sự chuyển điều khiển, unconditional transfer of control, sự chuyển điều khiển không điều kiện
  • Tính từ: (điện họ) nối tiếp song song, nối tiếp-song song, hỗn hợp, series-parallel control, điều khiển nối tiếp-song song (động cơ),...
  • (adj) vòng kín, Danh từ: (tin học) chu trình đóng, closed-loop control, điều khiển chu trình đóng
  • bộ giảm áp suất, bộ phận giảm áp lực, bộ phân giảm áp lực, bộ giảm áp, máy giảm áp, van giảm áp, refrigerant pressure reducer, bộ giảm áp môi chất lạnh, pilot controlled pressure reducer, máy giảm áp có...
  • đa kênh, multi-channel buffered serial port (mcbsp), cửa nối tiếp đệm đa kênh, multi-channel communication, truyền thông đa kênh, multi-channel control, điều khiển đa kênh,...
  • bước lá chung, sự tập trung bước lá, collective pitch control, sự điều khiển bước lá chung, collective pitch indicator, bộ chỉ báo bước lá chung
  • điều chỉnh trực tiếp, điều khiển trực tiếp, các biện pháp kiểm soát trực tiếp, dc ( directcontrol ), sự điều khiển trực tiếp, direct control (dc), sự điều khiển trực tiếp
  • áp suất cửa ra, áp suất ra (bơm), áp suất đẩy, áp suất xả, áp lực thoát, áp suất hút vào, áp lực thoát, discharge pressure control, điều chỉnh áp suất đẩy
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top