Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exercise control” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.551) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • áp lực ngưng tụ, áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, khống chế áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, điều chỉnh áp suất ngưng tụ, condensing pressure valve, van áp suất ngưng tụ
  • hình thái tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ : từ xa telecontrol sự điều khiển từ xa; telemechanics cơ học từ xa, liên quan đến truyền hình : telecast...
  • bộ lưu trữ điều khiển, bộ nhớ điều khiển, sự bảo quản kiểm tra, control storage save, sự lưu bộ nhớ điều khiển, wcs ( writablecontrol storage ), bộ nhớ điều khiển ghi được
  • / ,tæsi'tə:niti /, danh từ, tính ít nói, tính lầm lì, tính không cởi mở, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , self-restraint , uncommunicativeness
  • đường (dẫn) vào, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường phụ, đường rẽ, đường vào, đường dẫn đến, controlled access road, đường vào kiểm soát được, local...
  • đang được kiểm soát ( being in control),
  • thu nhiều hdlc (high - level data link control),
  • mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow controlled virtual circuit (fcvc), mạch ảo điều khiển luồng, multicast virtual circuit (mvc),...
  • điều chỉnh tần số, ổn định hóa tần số, sự điều chỉnh tần số, sự điều khiển tần số, sự ổn định tần số, automatic frequency control (afc), sự điều khiển tần số tự động, load frequency control,...
  • / 'kɔntrl -dɔt -ai'niai /, tệp control.ini,
  • ngắt điều khiển, tổ hợp phím control-break,
  • nhóm đường truyền, nhóm dòng, nhóm đường nét, nhóm, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường truyền, line group controller (lgc), bộ điều khiển nhóm đường dây, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường...
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • đĩa bộ điều khiển, store controller disk, đĩa bộ điều khiển bộ nhớ
  • / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, corselet , foundation garment , bodice , support , stays , underwear , belt , control...
  • đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic, alu ( arithmeticand logic unit ), đơn vị lôgic và số học, arithmetic and logic unit (alu), đơn vị lôgic số học, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển,...
  • bộ điều khiển bộ nhớ, store controller disk, đĩa bộ điều khiển bộ nhớ
  • biến bị điều khiển, biến được điều khiển, indirect controlled variable, biến được điều khiển gián tiếp
  • Thành Ngữ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện
  • Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh, điều khiển, sự quản lý, Từ đồng nghĩa: adjective, controlling device, cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top