Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hair stylist” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiên áp cửa (tyristo),
  • phương thức sản xuất, capitalist mode of production, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • / ´stailou /, Danh từ, số nhiều stylos: (thông tục) cái bút máy ngòi ống,
  • / in,vaiərən'mentəlist /, Danh từ: người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học,
  • / fi´lætəlist /, danh từ, người sưu tầm tem, người chơi tem; chuyên gia về chơi tem,
  • / ¸ɔ:nə´mentəlist /, danh từ, người trang trí; hoạ sĩ trang trí,
  • Thành Ngữ:, cockroach capitalist, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ
  • / ´feitəlist /, danh từ, người theo thuyết định mệnh,
  • / ¸baiou´kætəlist /, Kinh tế: chất xúc tác sinh học,
  • / ,ɔksi'dentəlist /, danh từ, người theo văn minh phương tây,
  • / ´plu:tə¸kræt /, Danh từ: nhà tài phiệt; kẻ quyền thế, Từ đồng nghĩa: noun, capitalist , magnate , tycoon
  • / ¸fʌndə´mentəlist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong (tôn giáo)),
  • / ¸ænti´kætəlist /, danh từ, chất chống xúc tác, chất kìm hãm xúc tác,
  • / ¸trænsen´dentəlist /, danh từ, người theo thuyết tiên nghiệm; người tin thuyết tiên nghiệm,
  • / bai´metəlist /, danh từ, người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ),
  • / iks¸peri´mentəlist /, danh từ, nhà triết học thực nghiệm, người theo chủ nghĩa thực nghiệm,
  • / ´metəlist /, Danh từ: thợ kim loại, người chủ trương dùng tiền kim loại, Cơ khí & công trình: thợ cơ khí, Kỹ thuật...
  • / ´nait¸stu:l /, như night-chair,
  • / ¸instrə´mentəlist /, Danh từ: người chơi nhạc khí; nhạc công, (triết học) người theo thuyết công cụ,
  • / 'nætʃərəlist /, Danh từ: nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, biologist , botanist , conservationist , ecologist , environmentalist...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top