Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IDL” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fidlə /, Danh từ: (động vật học) cua kéo đàn ( cg fiddler crab), if you dance, you must pay the fiddler, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun,
  • / ´tærə¸didl /, như taradiddle,
  • / ´fidl¸bou /, như fiddlestick,
  • / ´midl¸kla:s /, Kinh tế: trung lưu, trung sản, tư sản, middle-class family, gia đình trung lưu
  • / ´saidliη /, tính từ, nghiêng, xiên về một bên, không thẳng thắn, lén lút, a sideling approach, sự lén lút đến gần
  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • / di´saididli /, Phó từ: kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng, không cãi được, Từ đồng nghĩa: adverb, to answer decidedly, trả lời dứt khoát, absolutely , bloody...
  • / 'tærədidl /, Danh từ: (thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu, lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào, that's all taradiddle!, toàn chuyện nhảm nhí!,
  • / 'midl /, Danh từ: giữa, chỗ thắt lưng, Cấu trúc từ: in the middle of nowhere, pig in the middle, Tính từ: Ở giữa, trung,
  • / ´aidlə /, Danh từ: người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ( (cũng) idle wheel), (kỹ thuật) puli đệm ( (cũng) idle pulley), toa...
  • / ['træpizɔidl] /, Tính từ: hình thang, hình thang, có hình thang, metric trapezoidal screw thread, ren vít hình thang hệ mét, trapezoidal belt, dây đai hình thang, trapezoidal belt, dây trân hình...
  • / ´waidli /, Phó từ: nhiều, xa, rộng rãi, khắp nơi, thưa, thưa thớt, Từ đồng nghĩa: adjective, widely separated, cách xa nhau nhiều, to differ widely in opinions,...
  • / ¸pætri´saidl /, như parricidal,
  • ngôn ngữ dữ liệu, dl/1 ( datalanguage 1 ), ngôn ngữ dữ liệu 1, idl ( interactivedata language ), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (ibl), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (idl),...
  • / ,intə'taidl /, Tính từ: phần của bờ biển giữa lúc triều lên và triều xuống, intertidal area, vùng liên triều
  • / ¸dʒə:mi´saidl /, Tính từ: (thuộc) chất sát trùng, Kinh tế: diệt vi khuẩn, sát trùng, germicidal efficiency, hiệu suất sát trùng
  • / kən'faundidli /, phó từ, (thông tục) quá chừng, quá đỗi, last night , it was confoundedly cold !, đêm qua trời lạnh phát khiếp!
  • / ´braidl /, Tính từ: (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, bridal...
  • / ´gaidlis /, tính từ, không có người dẫn đường, không có người chỉ dẫn, không có người hướng dẫn, a guideless exploration, cuộc thám hiểm không có người hướng dẫn
  • / ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top