Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IDL” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, pig/piggy in the middle, tai bay vạ gió
  • đường đua ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, bridle road , bridle trail , bridle way
  • Thành Ngữ:, to play first fiddle, giữ vai trò chủ đạo
  • Thành Ngữ:, to play second fiddle, ở địa vị phụ thuộc
  • anti-friction material once widely used for brake linings., lớp lót amiăng,
  • điểm giữa, Từ đồng nghĩa: noun, median , middle , midst
  • hắc ín trung bình, middle tar oil, dầu hắc ín trung bình
  • Thành Ngữ:, fit as a fiddle, khoẻ như vâm, rất sung sức
  • giá trung gian, hối suất, middle rate of exchange, hối suất trung gian
  • / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • Danh từ: (giải phẫu) tai giữa, tai giữa, middle-ear deafness, điếc tai giữa
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc
  • Thành Ngữ:, fair to middling, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
  • Thành Ngữ:, to be sb's middle name, là nét đặc trưng của ai
  • / ´pɔ:ltrinis /, danh từ, tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , smallness , triviality , trivialness,...
  • Danh từ: tên đệm, to be somebody's middleỵname, là nét đặc trưng của ai
  • / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, as true as the needle...
  • thanh ngang giữa, thanh ngang giữa cửa, ray giữa, middle rail (midrail), thanh ngang giữa cửa
  • / ´si:dlis /, tính từ, không có hạt, seedless raisins, nho khô không hạt
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top