Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make money” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.499) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to stand somebody in a sum of money, c?p cho ai m?t s? ti?n tiêu
  • Thành Ngữ:, to spill money, thua cuộc
  • Thành Ngữ:, one can't get it for love or money, không có cách gì lấy được cái đó
  • Thành Ngữ:, to lie out of one's money, không được người ta trả tiền cho mình
  • Idioms: to be free with one 's money, rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc
  • Thành Ngữ: tiền mặt, liquid money, tiền mặt
  • Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
  • Thành Ngữ:, to salt down money, để dành tiền
  • Thành Ngữ: đồng tiền tốt, tiền không giả mạo, tiền kim loại, tiền tốt, good money, (thông t?c) luong cao
  • Thành Ngữ:, to stink of money, (từ lóng) giàu sụ
  • Thành Ngữ:, to see the colours of someone's money, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)
  • Thành Ngữ:, to marry money, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
  • Idioms: to see the colour of sb 's money, tìm hiểu khả năng tài chính của ai(có đủ sức trả tiền không)
  • Idioms: to be at a loss for money, hụt tiền, túng tiền
  • Idioms: to be close with one 's money, dè xỉn đồng tiền
  • Thành Ngữ: tiền nộp theo lương tri, tiền hối lỗi, conscience money, tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt
  • băng tuyết, đá tuyết, snow ice generator, máy làm (nước) đá tuyết, snow ice generator (maker), máy làm nước đá tuyết, snow ice maker, máy làm (nước) đá tuyết
  • Thành Ngữ:, to sink money, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh
  • / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard ,...
  • / ´skin¸flint /, Danh từ: (thông tục) người keo kiệt, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, hoarder , miser , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top