Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NSAPI” Tìm theo Từ | Cụm từ (146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều khiển tích phân, sự điều khiển toàn phần, kiểm soát trọn vẹn, điều chỉnh tích phân, compensating by integral control, bù bằng điều chỉnh tích phân
  • / ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, a pleasurable sensation, cảm giác lý thú, pleasurable companionship,...
  • / ¸disə´pɔintiη /, Tính từ: làm chán ngán, làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unsatisfying...
  • / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness
  • / ¸ensai´leiʃən /, danh từ, như ensilage,
  • / ´kɔmpen¸seitiv /, tính từ, Đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative expenses, chi phí bồi thường, remunerative
  • / ¸kɔnspi´sifik /, Tính từ: cùng loài,
  • bước, giai đoạn, thứ tự, repetition rate of the frequency steps, nhịp điệu lặp lại của bước tần số, sensation steps, bước cảm giác, steps teller, máy đếm bước,...
  • / ɪnˈspaɪərətɪv /, như inspiring,
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • / i´mɔljumənt /, Danh từ: lương, tiền thù lao, Kinh tế: tiền lương, tiền công, tiền thù lao, Từ đồng nghĩa: noun, compensation...
  • Danh từ: máy bơm nước, bơm nước, máy bơm nước, auxiliary water pump, bơm nước phụ, chilled-water pump, bơm nước lạnh, circulating water pump, bơm nước tuần hoàn, condensation water...
  • / ´sensəʃip /, danh từ, cơ quan kiểm duyệt, quyền kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blackout * , blue pencil...
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • / kə´mensərit /, Tính từ: ( + with) cùng diện tích với, ( + to, with) xứng với, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour cooling, làm lạnh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour generation, sự sinh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour pressure,...
  • entapi của không khí, nhiệt cảm, nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ), nhiệt cảm biến được, nhiệt cảm nhận được, động nhiệt, nhiệt cảm biến, nhiệt cảm thấy được, nhiệt hiện, nhiệt...
  • / ¸ʌnə´pi:liη /, Tính từ: không hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , disgusting , dreary , dull , insipid , plain , somber , subfuscous , trite , ugly , unappetizing...
  • / ´hai¸tensail /, Kỹ thuật chung: rất bền kéo,
  • đối lưu bắt buộc, đối lưu cưỡng bức, sự đối lưu cưỡng bức, sự đối lưu cưỡng bức, đối lưu cưỡng bức, forced convection boiling, sự đối lưu cưỡng bức, forced convection condensation, sự ngưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top