Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Noueux” Tìm theo Từ | Cụm từ (13) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lainəu /, như linoleum,
  • / ´wæks¸klɔθ /, Danh từ: vải nến, linôlêum, vải sơn; vải dầu; nilông,
  • / məˈnuvər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như manoeuvre, sự điều động, sự diễn tập, sự thao diễn, điều động, động, sự vận động, vận động, Từ...
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • / ,ænou'reksiə /, như anorexy, Y học: chứng chán ăn, biếng ăn,
  • / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity , nonexistence , nullity
  • / ,ænou'reksi /, như anorexia, (y học) chứng biếng ăn; chứng chán ăn,
  • / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà xuất bản, no longer published , nonexistent , obsolete , out of stock , public domain , unattainable,...
  • ( thực) mắt, mấu,
  • trung tâm hô hấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top