Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poussin” Tìm theo Từ | Cụm từ (140) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ lọc dầu (nhớt), lọc dầu, máy lọc dầu, phin lọc dầu, bình lọc nhớt, bộ lọc dầu, phễu lọc dầu, thiết bị lọc dầu, cái lọc dầu, oil filter housing, vỏ bộ lọc dầu (nhớt)
  • phân phối poisson, phân bố poisson, phân bổ poisson, phân phối poisson,
  • hằng số poisson, hệ số poisson,
  • lưu lượng poisson,
  • hệ số biến dạng ngang, hệ số poatxong, hệ số poát-xông, hệ số poisson, hệ số poisson,
  • / ¸ænθrəpou´sentrizəm /, danh từ, thuyết loài người là trung tâm,
  • / kɔm´pɔstiη /, Kỹ thuật chung: sự ủ phân, accelerated composting, sự ủ phân cơ học, accelerated composting, sự ủ phân tăng cường, mechanical composting, sự ủ phân cơ học, mechanical...
  • mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
  • / poust´nʌpʃl /, Tính từ: sau khi cưới, Kinh tế: giấy ký thác sai hôn nhân,
  • định luật poisson (tàu vũ trụ),
  • phân bố chất độc, phân phối poisson,
  • quá trình poisson ngắt,
  • / poust´neizəl /, Y học: sau mũi,
  • sự nén nguội, sự dập nguội, sự ép nguội, cold pressing ( ofplywood ), sự ép nguội gỗ dán
  • / lu´gju:briəs /, Tính từ: sầu thảm, bi thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, doleful , dolorous , mournful , plaintive , rueful , sad , woebegone , woeful , bleak , depressing...
  • phương trình poisson,
  • kích dẹt, tấm kích bằng, flat jack , pushing jack, kích đĩa kích dẹt
  • / poust´neitl /, danh từ, trạm bưu điện,
  • hệ số poisson (hệ số biến dạng ngang),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top