Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Règlement” Tìm theo Từ | Cụm từ (135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viện trợ kinh tế, viện trợ kinh tế, agreement on economic aid, hiệp định viện trợ kinh tế
  • tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
  • Danh từ số nhiều: quân phục (của một) trung đoàn, dressed in full regimentals, mặc quân phục trung đoàn đầy đủ
  • hiệp định "sốp", hiệp định hoán đổi, hiệp định tín dụng chéo, hiệp định tín dụng đối ứng, hiệp định trao đổi tiền tệ, hiệp định tương trợ tín dụng ngắn hạn, swap agreement (s), hiệp định...
  • phần tử lạnh, cooling element surface, bề mặt phần tử lạnh
  • blốc tính toán, phần tử tính toán, blốc tính toán, phần tử giải, linear computing element, phần tử tính toán tuyến tính
  • phân tử hấp thụ, absorber element bundle, bó phân tử hấp thụ
  • phần tử ảnh, phần tử ảnh (pixel), phần hình ảnh, điểm ảnh, phần tử hình, picture element (pixel), điểm ảnh, phần tử ảnh
  • hiệp định hàng hóa, international commodity agreement, hiệp định hàng hóa quốc tế
  • viết tắt, ( rsm) thượng sĩ của trung đoàn ( regimental sergeant major), ( rsm) trường Âm nhạc hoàng gia ( royal school of music),
  • / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disagreement...
  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • giản ước được, cancelable element, phần tử giản ước được
  • ấn định giá, việc định giá (của công ty), việc quy định giá (của nhà nước), price fixing agreement, hiệp định ấn định giá cả
  • / ´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) lãnh sự, consular agreements, hiệp định lãnh sự
  • truyền (đạt), transmitting efficiency, hiệu suất truyền đạt, transmitting element, phần tử truyền đạt
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • phần tử trễ, thành phần trễ, yếu tố vi sai, Địa chất: bộ làm trậm, bộ trễ nổ, digit delay element, phần tử trễ số
  • không trung tâm, không tâm, non-central confidence interval, khoảng tin cậy không trung tâm, non-central element, phần tử không trung tâm, non-central quadratic, quađric không trung...
  • phần tử tài liệu, base document element, phần tử tài liệu cơ bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top