Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rasante” Tìm theo Từ | Cụm từ (126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành
  • / ´ʌpiʃənis /, danh từ, (thông tục) tính tự cao tự đại, tính ngạo mạn, tính kiêu căng; tính trịch thượng, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness...
  • / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / iks´kresənt /, tính từ, (sinh vật học) phát triển không bình thường, thừa, vô ích, không cần thiết,
  • như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitancy , precipitation , rashness , rush
  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / ˈkrɛsənt /, Danh từ: trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc thổ-nhĩ-kỳ, Đạo hồi, Tính từ: có hình lưỡi liềm, Đang tăng lên,...
  • / dis´kə:tisi /, Danh từ: sự bất lịch sự, sự khiếm nhã, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness...
  • / 'temprəmənt /, Danh từ: khí chất, tính khí, tính, Xây dựng: tính khí, Y học: khí chất, tính khí, Từ...
  • / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
  • / ¸a:bə´resənt /, Tính từ: có hình cây; có dạng cây gỗ, Hóa học & vật liệu: dạng nhánh, Y học: phân nhánh dạng...
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
  • ba-za-nit, bazanit (bazan kiềm),
  • Phó từ: (âm nhạc) nặng nề,
  • / a:´bitrəmənt /, Danh từ: sự phân xử; sự quyết định của trọng tài, sự quyết đoán, Kinh tế: phán quyết của trọng tài, sự (quyết định của)...
  • / ´puʃinis /, danh từ, tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness...
  • bao khoán, theo hợp đồng, rights granted by contract, quyền lợi theo hợp đồng
  • / ə'kresənt /, Tính từ: (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên, Y học: 1.cùng phát triển, cùng lớn dần lên thành một khối 2.phát triển dần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top