Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rely on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy tính song song, massively parallel computer, máy tính song song lớn
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • không mũi tâm, không tâm, centreless grinder, máy mài không (mũi) tâm
  • hàm tương quan, cross-correlation function, hàm tương quan chéo
  • không khí tuần hoàn, circulating air velocity, tốc độ không khí tuần hoàn, moderately circulating air, không khí tuần hoàn nhẹ
  • tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc
  • không phản xạ, irreflexive relation, quan hệ không phản xạ
  • anti-friction material once widely used for brake linings., lớp lót amiăng,
  • tần suất tương đối, tần số, tần suất tương đối, tần số tương đối, relative frequency distribution, phân phối tần suất tương đối
  • / ´reləti¸vizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết tương đối, Hóa học & vật liệu: thuyết tương đối,
  • Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates imprecisely, cái cân này vận hành không...
  • Thành Ngữ:, not likely, không bao giờ! không đời nào!
  • Toán & tin: lớn, đáng kể, infinitely graet, vô cùng lớn
  • / ´bærəl¸ʃeipt /, như barrelled, Điện lạnh: hình trống, dạng trống,
  • Phó từ: quá chừng, quá đáng, don't tighten the screw excessively, Đừng xiết ốc chặt quá!
  • / ,bæk'slaidiɳ /, Danh từ: sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , recidivation , recidivism , relapse
  • Thành Ngữ:, plough a lonely furrow, làm đơn thương độc mã
  • giá tương đối, tỉ giá, relative price difference, sai biệt giá tương đối
  • ngôn ngữ hỏi, relational database language - structured query language (rdl-sql), ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ - ngôn ngữ hỏi cấu trúc
  • Idioms: to be bent on quarrelling, hay sinh sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top