Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sand ” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • 1. diệt sán2. thuốc diệt sán,
  • trục gá bung, air-operated expanding mandrel, trục gá bung khí nén
  • / ´bredənd´bʌtə /, tính từ, Ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu, hằng ngày, thường ngày, bình thường, bread-and-butter miss, cô bé học sinh, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp...
  • / 'redi /, Tính từ: sẵn sàng, sẵn lòng, Để sẵn, cố ý, cú; có khuynh hướng, don't be so ready to find fault, Đừng cố ý bắt bẻ như thế, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt (tiền),...
  • thử nghiệm so sánh độ chiếu sáng của sao và mặt trời,
  • / ´və:mi¸said /, Danh từ: thuốc trừ sâu, Y học: thuật xổ giun sán,
  • như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • / 'sisti:n /, Danh từ, số nhiều cysticercoses: bệnh nang sán; bệnh gạo sán,
  • / ´pəsənəlti /, Danh từ: (pháp lý) động sản (như) personality, Kinh tế: động sản, thuế cá nhân,
  • / kən'veiənsə /, danh từ, luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản,
  • nhân viên tiếp tân, tiếp đãi viên (ở khách sạn), tiếp đãi viên ở khách sạn,
  • / 'ha:lf,bɔ:d /, danh từ, sự cung cấp giừơng nằm, bữa ăn sáng, bữa trưa hoặc bữa chiều (của khách sạn),
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
  • Danh từ: chỗ trọ có bữa ăn điểm tâm (ở khách sạn, nhà khách...), Kinh tế: qua đêm đến sáng
  • / ¸lu:mi´nes /, nội động từ, phát sáng, phát quang, Từ đồng nghĩa: verb, gleam , incandesce
  • / 'hʌtsmən /, Danh từ: người đi săn, người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn),
  • chuyển qua trang sau, chuyển xuống, sang sổ (trong một bảng tổng kết tài sản), balance carried down, số dư chuyển qua trang sau
  • chấp nhận, nhận, lấy, command to receive, sự điều khiển để thu nhận, ready-to-receive signal, tín hiệu sẵn sàng nhận
  • / æ,bəiljənei∫n /, Danh từ: sự nhường lại tài sản, Kinh tế: di chuyển, sự chuyển nhượng (tài sản),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top