Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set at ease” Tìm theo Từ | Cụm từ (181.959) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mænju´mit /, Ngoại động từ: (sử học) giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: verb, discharge , emancipate , liberate , loose , release
  • Tính từ: thoải mái, lỏng lẻo; không ăn khớp nhau, the loose jointed ease of the athlete, vẻ dễ dàng thoải mái của người lực sĩ, a loose joined paragraph, một đoạn văn cấu trúc lỏng...
  • hiệu số nhiệt, gradien nhiệt độ, độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, arithmetic mean temperature difference, độ chênh nhiệt độ trung bình cộng, greatest temperature difference, độ chênh nhiệt độ tối đa,...
  • / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , strike
  • / ¸miti´geiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ, sự làm dịu, Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , palliation
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • Thành Ngữ:, to get to first base, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, to get rich at somebody's expense, làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
  • Thành Ngữ:, to get the cheese, nếm mùi thất bại
  • / 'krisməs /, lễ nôen, lễ giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, christmastide , christmastime , festive season , nativity , noel , yule , yuletide
  • / ¸mænju´miʃən /, danh từ, (lịch sử) sự giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: noun, emancipation , freedom , liberation , release , rescue
  • Động tính từ quá khứ của .unweave: Tính từ: bị tháo ra (vật đã đan, đã dệt, đã kết),
  • dàn quạt kiểu catset lắp ở góc trần, giàn quạt giấu trần kiểu caset lắp ở góc trần,
  • / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west, the adriatic sea to the southwest, croatia to the south and east, hungary to the northeast, and austria...
  • giàn quạt giấu trần kiểu caset,
  • ổ đỡ trục trơn, ổ trượt trơn, bạc thau, bạc đệm phẳng, bạc lót, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, ổ truợt đơn giản, ổ trượt, plain bearing axle-box, bầu dầu ổ trượt, plain bearing wheelset, trục bánh...
  • / ´slætid /, Tính từ: có giát thanh gỗ mỏng (giường), a bed with a slatted pine base, một cái giừơng có giát bằng những thanh gỗ thông
  • / ´evri¸bɔdi /, Đại từ: mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, everybody else, mọi người khác; tất cả những người khác, everybody knows, mọi người đều biết,...
  • a program in which technicians take written tests to become certified by the national institute for automotive service excellence (ase)., chương trình cấp chứng chỉ cho kỹ thuật viên ô tô của ase,
  • / ´greitist /, Kỹ thuật chung: lớn nhất, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn nhất, glb ( greatestlower bound ), giới hạn dưới lớn nhất, greatest common divisor,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top