Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uôm” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: luộm thuộm, rườm rà, don't speak diffusely, but get into the matter, Đừng nói dài dòng, mà hãy đi thẳng vào đề,
  • cánh ngoài củamỏm chân bướm,
  • cánh ngoài củamỏm chân bướm,
  • / slautʃ /, Danh từ: dáng đi vai thõng xuống, dáng đi lừ đừ, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm,
  • mỏm chân bướm, mấu chân bướm,
  • / ¸foumen´teiʃən /, Danh từ: sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, Y học: sự chườm nóng,
  • Phó từ: vai thõng xuống; thườn thượt, luộm thuộm,
  • / ´skʌndʒi /, tính từ, ( australia, (thông tục)) xấu xí; luộm thuộm,
  • Tính từ: (sinh học) nhuộm crôm (tế bào), ưa crôm, chromaffin system, hệ tế bào ưa crôm
  • / kraud /, Danh từ: Đám đông, ( the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, Đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm,
  • Tính từ: không bôi màu, không tô màu, không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ,
  • / ʌn´tindʒd /, Tính từ: không nhuốm màu, không pha màu, không có vẻ, không đượm vẻ,
  • / pə:´fumt /, tính từ, thơm, đượm hương thơm, có xức nước hoa,
  • mỏm yênbướm trước,
  • Danh từ: Đốm mắt; đốm giống con mắt (trên cánh bướm), mắt đơn,
  • / ´slʌvənlinis /, danh từ, vẻ nhếch nhác; tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm, Từ đồng nghĩa: noun, messiness , sloppiness , untidiness
  • Tính từ: Ăn mặc lôi thôi, ăn mặc luộm thuộm (người); xộc xệch, không, không có giằng, không có liên kết, không cứng, unbraced column,...
  • thuốc nhuộm sau crôm,
  • lá mỏm bướm trong,
  • Phó từ: (thông tục) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), sloppily dressed, ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top