Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Utilenotes usable or useable means that something can be used useful means that something is helpful or beneficial and can be used to advantage” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • Thành Ngữ:, put the skids under somebody / something, làm cho ai/cái gì bị thất bại
  • Thành Ngữ:, sink in/sink into something, ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
  • Thành Ngữ:, to go bald-headed into ( for ) something, nhắm mắt làm liều việc gì
  • Thành Ngữ:, not give a red cent for something, không đáng đồng xu
  • Thành Ngữ:, to set ( great/little/no/not much ) store by something, đánh giá
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • Thành Ngữ:, up for something, bị xét xử (vì một vụ vi phạm pháp luật..)
  • / ´stræηgl¸hould /, Danh từ: sự bóp chặt, sự thắt chặt, ( + on something) sự bóp nghẹt, sự kiểm soát kiên quyết (làm cho cái gì không thể tăng trưởng hoặc phát triển được...
  • Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với
  • Thành Ngữ:, to try for something, cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
  • Tính từ: Đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết, to be determined to do something,...
  • Thành Ngữ:, to give shape to something, diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
  • Thành Ngữ:, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì
  • Thành Ngữ:, not be a patch on somebody / something, kém; không tốt bằng ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
  • Thành Ngữ:, take steps to do something, áp dụng các biện pháp để đạt cái gì
  • / ə´kʌstəm /, Ngoại động từ: làm cho quen, tập cho quen, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to accustom oneself to something,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top