Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tọa” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.824) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • artificial environment, environment simulator, man-made environment, giải thích vn : thiết bị tạo ra môi trường nhân tạo một phần hoặc toàn [[bộ.]]giải thích en : an apparatus that creates a partial or total simulation of an...
  • hernia, thoát vị bẹn, inguinal hernia, thoát vị hoàn toàn, complete hernia, thoát vị khe ( thành bụng ), lnterstitial hernia, thoát vị nang hóa, encysted hernia, thoát vị rốn, umbllicai hernia, thoát vị trực tràng, omental...
  • combustible loss, giải thích vn : sự thất thoát nhiệt khi nhiên liệu không cháy hoàn [[toàn.]]giải thích en : a loss of heat that occurs when fuel does not undergo complete combustion.
  • negotiation, hoa hồng thương lượng thanh toán, negotiation commission, nhượng dịch , thương lượng thanh toán hạn chế, restricted negotiation, sự thương lượng thanh toán phiếu khoán, negotiation of bills, thương lượng...
  • house drain, giải thích vn : phần thấp nhất của ống thoát nước nằm ngang bên trong tường của một tòa nhà để tiếp nhận nước [[thải.]]giải thích en : the lowest horizontal drain inside the wall of a building to...
  • nucleate boiling, giải thích vn : một loại hồ chứa để đun sôi trong đó bong bóng tạo thành trên bề mặt tiếp xúc lỏng-rắn và hơi tạo thành thoát ra từ vòi hoặc từ các [[cột.]]giải thích en : a type of...
  • new time, giải thích vn : mô tả giao dịch mua bán một loại chứng khoán trong suốt hai ngày mua bán sau cùng trong tài khoản . giao dịch mua bán vào thời điểm mới được thanh toán trong giai đoạn kế tiếp ....
  • seal, giải thích vn : 1 . một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2 . lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn . các gioăng , đệm khớp với [[ren.]]giải thích en : 1. a device that closes...
  • danh từ, all, bulk, complete, global, gross, in one piece, integral, total, in full, in total, lump freight, total, whole, all, sự nổi toàn bộ, bulk floatation, sự phá hoại toàn bộ, complete failure, sự phá hoại toàn bộ, complete...
  • gamma camera, giải thích vn : thiết bịt hu hình ghi lại sự phân bố không hoàn toàn hợp chất phóng xạ trên cơ thể [[người.]]giải thích en : an imaging instrument that records the spatial distribution of radioactive compounds...
  • martonite, giải thích vn : loại hơi cay nhiều năng lượng hợp thành của bốn phần bromoaxeton và một phần [[cloaxeton.]]giải thích en : a powerful type of tear gas composed of four parts bromoacetone and one part chloroacetone.
  • guard rail or guardrail, giải thích vn : 1 . lan can được dùng để phân cách các dải giao thông ngược chiều hoặc làm lan can an toàn ở các đoạn đường cong . 2 lan can đặt sát mặt ngoài của thanh ray trong của...
  • outline font, giải thích vn : một loại phông chữ máy in hoặc màn hình , trong đó mỗi công thức toán học tạo ra một ký tự bằng cách vẽ một hình bao thanh nhã và không bị méo , sau đó máy in sẽ lấp kín...
  • drainage pattern, mô hình thoát nước tỏa tia, radial drainage pattern, mô hình thoát nước xuyên tâm, radial drainage pattern
  • Tính từ: complet; perfect; entirely; faultless, completely, entirely, full, fully, totally, complete, in full, việc đó hoàn toàn nơi cô ta, that depends entirely on you, chiến lược hoàn toàn hỗn hợp,...
  • set a limit to, set a deadline to., confinace, limited dimensions, set a limit, limit, hạn định quyền hạn, to set a limit to someone's powers (to negotiate...)., hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch, to set a deadline to the comletion...
  • imposed load, giải thích vn : toàn bộ khối lượng một kết cấu phải chống đỡ ngoài khối lượng không đổi của bản thân [[nó.]]giải thích en : all the loads that a structure must support other than the dead loads...
  • , Độ thỏa dụng biên là độ thỏa dụng phụ thêm có được từ việc có thêm một đơn vị của bất kỳ loại hàng hóa nào. về mặt toán học, có thể biểu thị như sau:mu = ∆u/∆xtrong đó u là độ thỏa...
  • (toán) bisector., bisector, bisectrix, đường phân giác của chỗ ngoặt, road bend bisectrix
  • Động từ, negotiate, negotiation (vs), parley, bargain, negotiate, negotiation, treat, to negotiate, thương lượng giá cả kiên trì, drive a hard bargain (to...), hoa hồng thương lượng thanh toán, negotiation commission, nhượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top