Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “đồi trụy” Tìm theo Từ (938) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (938 Kết quả)

  • Động từ lùng bắt ráo riết kẻ phạm tội đang lẩn trốn phát lệnh truy nã đối tượng truy nã nguy hiểm Đồng nghĩa : tầm nã, tróc nã
  • Động từ (Từ cũ) phong tặng chức tước cho người đã chết, thời phong kiến.
  • Danh từ khối hình trụ nặng dùng để lăn cho rụng hạt lúa hoặc làm nhỏ đất. khối hình trụ dùng làm trục để lăn tròn cuốn giấy qua trục lăn
  • Động từ đuổi ra khỏi (thường là lãnh thổ một nước) phạm tội nên bị trục xuất về nước
  • Tính từ (Khẩu ngữ) trụi đến mức nhìn trơ ra không còn gì bụi tre bị cháy trụi lủi đầu cạo trụi lủi
  • Danh từ bộ phận trực tiếp đỡ các trục quay.
  • Danh từ xem đồi não
  • Danh từ như cần cẩu .
  • Tính từ (Khẩu ngữ) trơ ra, hoàn toàn không còn gì cây bàng trơ trụi lá
  • Động từ như truy bức truy ép, bắt phải khai
  • Động từ tìm hiểu đầy đủ các cứ liệu, các tình tiết về một vụ phạm pháp bị truy cứu trách nhiệm hình sự
  • Động từ đuổi theo và lùng bắt truy lùng tội phạm bị địch truy lùng ráo riết Đồng nghĩa : săn lùng
  • Động từ công nhận một danh hiệu nào đó cho người đã chết truy nhận danh hiệu anh hùng được truy nhận là liệt sĩ
  • Động từ như truy cập (nhưng ít dùng hơn) truy nhập mạng
  • Động từ kiếm lợi riêng một cách không chính đáng đầu cơ trục lợi lợi dụng quyền hạn để trục lợi
  • Danh từ đường thẳng đứng yên trong chuyển động quay.
  • Tính từ vất vả, phải mất nhiều công sức và trải qua nhiều lần vấp váp, thất bại trầy trật mãi mới làm xong
  • Động từ thu hoặc thu thêm khoản tiền lẽ ra đã phải nộp trước đó truy thu nợ đọng truy thu tiền thuế
  • Động từ dò xét tìm cho ra truy tìm tung tích truy tìm nguyên nhân vụ việc Đồng nghĩa : truy tầm
  • Động từ (Ít dùng) truy hỏi bị truy vấn gắt gao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top