Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bưa” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • Danh từ thức ăn chỉ có rau và dưa; dùng để nói về cảnh ăn uống rất đạm bạc bữa cơm rau dưa
  • Động từ (ăn thức gì đó) thay cho bữa cơm hằng ngày ăn khoai trừ bữa
  • Động từ như bủa vây .
  • Danh từ xem ôboa
  • Tính từ thuộc về một thời đã qua rất lâu rồi (nói khái quát) thời xa xưa chuyện cổ xa xưa Đồng nghĩa : cổ xưa
  • Động từ (Khẩu ngữ) như đưa đám .
  • Động từ liếc mắt để ra hiệu hoặc chuyển cái nhìn về phía khác đưa mắt nhìn quanh đưa mắt bảo bạn ngồi yên
  • Danh từ: cá biển trông giống lươn, mắt to, miệng rộng, bong bóng dùng làm món ăn quý., Đồng nghĩa : cá lạc
  • Danh từ: (từ cũ, văn chương) như mây mưa, "cũng là lỡ một, lầm hai, Đá vàng sao nỡ ép nài mưa mây!" (tkiều)
  • Danh từ bia chưa qua khâu thanh trùng, thường được đóng trong các thùng và không bảo quản được lâu.
  • Danh từ tiếng xấu để lại, lưu truyền từ đời này sang đời khác \"Trăm năm bia đá cũng mòn, Nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ.\" (Cdao)
  • Danh từ thư từ, bưu kiện nói chung được chuyển qua đường bưu điện.
  • Tính từ bừa (nói khái quát) giấy má vứt bừa bãi nói năng bừa bãi Đồng nghĩa : lộn xộn, lung tung Trái nghĩa : gọn gàng, gọn ghẽ
  • Tính từ nhiều và ngổn ngang, không có trật tự nhà cửa để bừa bộn giấy má vứt bừa bộn trên bàn
  • Danh từ (Ít dùng) bùa và bả, những vật để làm mê hoặc người khác (nói khái quát).
  • Danh từ búa của thợ mỏ, có hai đầu, một đầu để đóng, một đầu khác có lưỡi sắc để chặt gỗ, gần giống cái rìu.
  • Danh từ (Khẩu ngữ) dao và búa; dùng chỉ việc đâm thuê chém mướn để kiếm lợi dân dao búa nói những lời dao búa Đồng nghĩa : đao búa
  • Danh từ cơm ăn mỗi bữa hằng ngày (thường không có gì đặc biệt) cửa hàng bán cơm bữa chuyện thường xuyên xảy ra, không có gì là lạ chuyện cơm bữa cãi nhau như cơm bữa
  • Danh từ dưa quả nhỏ và dài, vỏ có nhiều nốt sần.. Đồng nghĩa : dưa leo
  • Danh từ dưa có thịt quả giống như thịt quả dưa hấu non.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top