Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn condensation” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • / ¸kɔnden´seiʃən /, Danh từ: sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...), Toán & tin:...
  • / ¸kɔmpen´seiʃən /, Danh từ: sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù, Cơ - Điện tử: sự...
  • / ¸kɔndem´neiʃən /, Danh từ: sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để lên án, Nguồn khác:...
  • / ,kɔnvə'seiʃn /, Danh từ: sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp, Toán & tin: cuộc...
  • / ¸kɔndou´neiʃən /, danh từ, chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, Từ đồng nghĩa: noun, absolution , amnesty , excuse , pardon , remission
  • ngưng tụ bose-einstein, ngưng tụ einstein, sự ngưng tụ, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein
  • ngưng tụ ghép tầng, sự ngưng tụ (ghép) tầng,
  • chu trình ngưng, quá trình ngưng,
  • thiết bị ngưng tụ, thiết bị làm lạnh,
  • bể ngưng tụ, bình ngưng tụ, thùng ngưng tụ,
  • thí nghiệm ngưng tụ,
  • ngưng phân đoạn, ngưng một phần, ngưng tụ tinh cất, sự ngưng một phần, sự ngưng tụ tinh cất, sự ngưng tụ phân đoạn, (sự) ngưng phân đoạn,
  • ngưng tụ lặp lại, sự tái ngưng tụ, tái ngưng tụ,
  • sự ngưng tụ hỗn hợp,
  • ngưng thoái hồi,
  • ngưng tụ hơi, sự ngưng tụ hơi, refrigerant vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh
  • ngưng tụ được nhìn thấy,
  • ngưng tụ hơi,
  • ngưng trong atmosphe, ngưng trong môi trường khí, sự ngưng ở atmosphe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top