Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn welsher” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • Danh từ: người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...)
  • / weiə /, Kỹ thuật chung: cân tự động, Kinh tế: người cân, nhân viên cân hàng,
  • / ´fleʃə /, Danh từ: ( Ê-cốt) đồ tể,
  • / ´telfə /, Danh từ: xe chạy cáp treo, Tính từ: bằng cáp treo, Xây dựng: đường dây treo (chạy điện) palăng điện,
  • / 'weθə /, Danh từ: thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), Ngoại động từ: làm cho thay đổi hình dáng, làm cho thay đổi...
  • / ´webstə /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt,
  • Danh từ: khăn quàng hai màu,
  • Danh từ: người mong muốn, người ao ước (điều gì), người cầu chúc,
  • / ´westə /, nội động từ, xoay về tây, quay về tây, đi về phương tây, the wind is westering, gió xoay về phía tây
  • / ´weltə /, Danh từ: Đòn nặng, người to lớn; vật to lớn, Danh từ: ( + of) mớ, đám hỗn độn; sự lộn xộn chung; sự pha trộn không theo trật tự...
  • / ´weldə /, Danh từ: thợ hàn, Toán & tin: thợ hàn, máy hàn, Kỹ thuật chung: máy hàn, thợ hàn,
  • / ´weðə /, Danh từ: cừu thiến,
  • / 'wɔʃə /, Danh từ: người giặt, người rửa, (thông tục) máy giặt (máy tự động giặt quần áo), máy đãi (quặng), giẻ rửa bát, (kỹ thuật) vòng đệm (vòng dẹt, nhỏ bằng...
  • vòng đệm, rông den,
  • vòng đệm đàn hồi,
  • / welʃ /, Nội động từ: ( + on) quỵt, trốn nợ, chạy làng (nhất là trong đánh bạc), ( + on) thất hứa với ai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không làm tròn nhiệm vụ, Tính...
  • / ´ɔ:l¸weθə /, tính từ, dùng cho mọi thời tiết,
  • Danh từ: sự báo thời tiết cho ngày hôm sau hoặc vài ngày sau (được phát trên truyền thanh, truyền hình...)
  • Danh từ: trạm khí tượng,
  • / ´weðə¸waiz /, tính từ, giỏi đoán thời tiết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) tài dự đoán những phản ứng và thay đổi của dư luận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top