Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boisement” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ə'bɔiemənt /, Danh từ: tiếng chó sủa, (nghĩa bóng và ý xấu) lời cay độc, tiếng chó sủa.,
  • Danh từ: sự trồng lại rừng,
  • Danh từ: Điềm báo trước,
  • / ´beismənt /, Danh từ: nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, Cơ khí & công trình: tầng đất cái, Kỹ thuật...
  • mô nền,
  • tầng dưới xilo,
  • Danh từ: cái nền dưới nền nhà, tầng ngầm thứ hai,
  • Danh từ: gian của cửa hàng tổng hợp (ở tầng hầm) ở đấy hàng hoá được bán hạ giá, tầng hầm trong một cửa hàng,
  • buồng cầu thang tầng hầm, lồng cầu thang tầng hầm,
  • tầng hầm,
  • sự nâng lên của nền,
  • cửa sổ tầng hầm,
  • tầng hầm dưới,
  • tầng hầm không thấm nước,
  • móng âm học, móng địa chấn,
  • phần trên mặt đất, tầng hầm mỹ, tầng một,
  • lối thoát ở tầng hầm,
  • tầng hầm ở ngoài nhà,
  • cửa sổ tầng hầm,
  • móng ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top