Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Access key” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2132 Kết quả

  • tuvan_taichinh
    12/09/17 09:55:59 2 bình luận
    Câu này với từ take over và inaccessible thật khó dịch " The work is expected to take over Chi tiết
  • Tàu Bửu Vương
    04/05/17 01:35:43 11 bình luận
    Các anh chị em cho mình hỏi chữ "accessibility" trong câu này có nghĩa như thế nào ạ? Chi tiết
  • Lahaquang
    08/06/17 11:06:38 19 bình luận
    Hypertherm’s HyAccess™ extended reach consumables give users extra reach when plasma cutting or gouging Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    22/03/17 08:36:16 2 bình luận
    Mọi người cho e hỏi cụm " handicapped accessible" trong context dưới dịch như nào ạ? Chi tiết
  • Jasmine
    03/08/15 09:38:01 8 bình luận
    encountered an unknown booking status with the following details: CHECK WHETHER REVENUE BOOKING IS COMPLETED SUCCESSFUL Chi tiết
  • Sáu que Tre
    14/04/17 08:07:56 4 bình luận
    One goes to get food while the other 3 start to talk about how successful their sons became. Chi tiết
  • knight2410
    06/06/17 04:49:49 9 bình luận
    In most developing countries, a major concern is not so much wheelchair accessibility as access to a Chi tiết
  • Hà Nhím
    13/03/16 11:10:03 0 bình luận
    dịch hộ em đoạn này với ạ:( e cảm ơn ) In this study, we carefully selected 23 highly polymorphic SSR markers Chi tiết
  • knight2410
    13/09/17 10:37:41 3 bình luận
    at my fingertips was the sum and substance of what a free and democratic people considered to be the keys Chi tiết
  • HOANG NGHIA NAM HUONG
    12/06/16 08:26:36 1 bình luận
    children tend to exhibit the strong sense of security and self - esteem exhibited by last- borns while, like Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top