Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Inducted” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 35 Kết quả

  • Hà Đặng
    15/08/18 09:01:31 1 bình luận
    "All entertainment activities shall be pre-approved by the immediate supervisor and conducted in Chi tiết
  • Huy Chu
    23/03/16 01:28:08 5 bình luận
    R giúp mình câu này với: The Contractor is responsible for ensuring that exposure assessments are conducted Chi tiết
  • bacdangyeu18
    11/10/18 04:25:26 1 bình luận
    quot;First of all, please note that results in reviews might show different results as many tests are conducted Chi tiết
  • nguyen dien trai
    05/10/17 10:53:40 1 bình luận
    Amplification program was conducted as fol-lows: initial denaturation step at 95°C for 5 min, fol-lowed Chi tiết
  • thanh phong
    22/04/16 12:12:08 8 bình luận
    Executives who have successfully conducted change initiatives work with lead customers–employees who Chi tiết
  • Vi ELF Lê
    01/04/17 10:38:13 5 bình luận
    Many studies have been conducted to determine the energy efficiency of plant production, such as energy Chi tiết
  • junnidoan82
    25/03/17 10:00:41 8 bình luận
    effect on the irradiated wound healing thus presenting a substantial therapeutic strategy for both radiation-induced Chi tiết
  • Nghi Lâm
    24/10/15 11:58:01 1 bình luận
    cho mình hỏi nghĩa của câu: Both the sorry state of early compilers and the memory-induced constraints Chi tiết
  • Dung Thùy Trần Lê
    05/12/18 09:18:39 0 bình luận
    The first criticism of situational leadership is that only a few research studies have been conducted Chi tiết
  • Taylorswift Mytam
    19/02/17 03:36:31 1 bình luận
    phải dịch như thế nào cho đúng, mình dịch rồi mà đọc vô hơi bị rối và khó hiểu chỗ cụm từ "LED - induced Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top