Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Vote” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 303 Kết quả

  • Le Van Duong
    04/07/16 10:03:55 2 bình luận
    Hypothecation means that the products of certain taxes are devoted to specific types of expenditures. Chi tiết
  • Norther
    13/12/18 02:03:41 0 bình luận
    After stormy debate that lasted all day, the committee voted by 38 votes to 27 in favor of impeachment Chi tiết
  • nguyen dang
    05/11/15 12:23:03 0 bình luận
    Cho em hỏi là cụm " lopsided than in recent similar initiatives" trong câu "Ohio voters Chi tiết
  • thaikt
    19/09/17 03:32:55 6 bình luận
    regulations do not provide for alternative candidates to be listed for a given board position and the voting Chi tiết
  • Sáu que Tre
    15/05/17 10:52:33 0 bình luận
    Answered May 9 · Upvoted by Heather Jedrus, speech-language pathologist. I doubt I can. Chi tiết
  • Võ Thoại Như
    07/10/15 12:13:03 7 bình luận
    devote more land to paprika cho mình hỏi từ paprika trong câu này nghĩa là gì vậy Chi tiết
  • Bella
    28/05/18 08:07:40 1 bình luận
    : Be in a position to cast, or control the casting of, more than one half of the maximum number of votes Chi tiết
  • hanhan
    23/01/17 10:11:28 2 bình luận
    The case reached the Supreme Court, who decided in an eight-to-one vote in March 2011 that hateful speech Chi tiết
  • conan
    19/11/17 07:59:22 1 bình luận
    (Do you want a probability that it might rain tomorrow, or do you want to find groups of voters with Chi tiết
  • ngdung1968
    25/03/17 10:34:40 4 bình luận
    the zoo industry the man who, when a member of the council of London Zoo, had to persuade the zoo to devote Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top