Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “First in first out FIFO ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.298) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n いっとうしん [一等親]
  • n かしらじ [頭字]
  • n にい [二尉]
  • Mục lục 1 n 1.1 ついたち [一日] 1.2 いちじつ [一日] 1.3 いちにち [一日] n ついたち [一日] いちじつ [一日] いちにち [一日]
  • n いちばんのり [一番乗り]
  • n いっとうそつ [一等卒]
  • n じょうとうへい [上等兵] いっとうりくし [一等陸士]
  • n いちぎ [一義]
  • Mục lục 1 int,n,uk 1.1 いな [否] 1.2 いいえ [否] 1.3 いえ [否] 1.4 いや [否] 1.5 いいや [否] 2 adv,exp,int 2.1 よろしく [宜しく] 3 int 3.1 ええと 3.2 さてさて 3.3 あのう 4 conj,int 4.1 それじゃ 4.2 じゃあ 5 conj,int,uk 5.1 しゃ [偖] 5.2 さて [偖] 5.3 さて [扨] 6 adv,n,vs 6.1 よく [能く] 6.2 よく [能] 6.3 よく [善く] 6.4 よく [良く] 7 n 7.1 こうせん [鉱泉] 7.2 うまく [旨く] 7.3 よし [善し] 7.4 い [井] 8 adj-na,n 8.1 けんざい [健在] 9 adv 9.1 ゆうに [優に] 9.2 まず [先ず] 10 adj 10.1 つつがない [恙ない] 10.2 つつがない [恙無い] 11 conj,exp 11.1 では 12 adv,int 12.1 いざ 13 n,uk 13.1 どれ [何れ] 14 adv,uk 14.1 ろくに [碌に] int,n,uk いな [否] いいえ [否] いえ [否] いや [否] いいや [否] adv,exp,int よろしく [宜しく] int ええと さてさて あのう conj,int それじゃ じゃあ conj,int,uk しゃ [偖] さて [偖] さて [扨] adv,n,vs よく [能く] よく [能] よく [善く] よく [良く] n こうせん [鉱泉] うまく [旨く] よし [善し] い [井] adj-na,n けんざい [健在] adv ゆうに [優に] まず [先ず] adj つつがない [恙ない] つつがない [恙無い] conj,exp では adv,int いざ n,uk どれ [何れ] adv,uk ろくに [碌に]
  • Mục lục 1 adv 1.1 なんじょう [何条] 2 adv,int 2.1 いかに [如何に] adv なんじょう [何条] adv,int いかに [如何に]
  • Mục lục 1 adv,int,n,uk 1.1 ただいま [只今] 1.2 ただいま [ただ今] 2 adv 2.1 たったいま [たった今] 3 n-adv,n 3.1 いま [今] 4 oK,adv,int,n,uk 4.1 ただいま [唯今] 5 n 5.1 いまがいま [今が今] 6 arch 6.1 しこん [只今] adv,int,n,uk ただいま [只今] ただいま [ただ今] adv たったいま [たった今] n-adv,n いま [今] oK,adv,int,n,uk ただいま [唯今] n いまがいま [今が今] arch しこん [只今]
  • Mục lục 1 conj,uk 1.1 そこで [其処で] 2 exp 2.1 そしたら 2.2 そのとき [その時] 3 conj,exp 3.1 では 4 int 4.1 さてさて 5 conj,int,uk 5.1 さて [偖] 5.2 しゃ [偖] 5.3 さて [扨] 6 n 6.1 しからば [然らば] conj,uk そこで [其処で] exp そしたら そのとき [その時] conj,exp では int さてさて conj,int,uk さて [偖] しゃ [偖] さて [扨] n しからば [然らば]
  • Mục lục 1 adv,int,uk 1.1 ちょいと [鳥渡] 1.2 ちょいと [一寸] 2 adv,uk 2.1 やや [稍] 3 ateji,adv,int,uk 3.1 ちょっと [鳥渡] 3.2 ちょっと [一寸] 4 n 4.1 いちにちへんじ [一日片時] adv,int,uk ちょいと [鳥渡] ちょいと [一寸] adv,uk やや [稍] ateji,adv,int,uk ちょっと [鳥渡] ちょっと [一寸] n いちにちへんじ [一日片時]
  • Mục lục 1 n 1.1 ひ [否] 2 int,n,uk 2.1 いえ [否] 2.2 いいえ [否] 2.3 いいや [否] 2.4 いな [否] 2.5 いや [否] 3 int 3.1 ううん n ひ [否] int,n,uk いえ [否] いいえ [否] いいや [否] いな [否] いや [否] int ううん
  • Mục lục 1 n,uk 1.1 どれ [何れ] 2 int 2.1 ええと n,uk どれ [何れ] int ええと
  • Mục lục 1 conj,int,n 1.1 こんにちわ 2 n 2.1 こにちわ conj,int,n こんにちわ n こにちわ
  • Mục lục 1 int,vs 1.1 ちょうだい [頂戴] 2 n,vs 2.1 きょうじゅ [享受] int,vs ちょうだい [頂戴] n,vs きょうじゅ [享受]
  • Mục lục 1 int,n 1.1 さんぱいきゅうはい [三拝九拝] 2 n,vs 2.1 へいしんていとう [平身低頭] int,n さんぱいきゅうはい [三拝九拝] n,vs へいしんていとう [平身低頭]
  • Mục lục 1 fem 1.1 かしく [可祝] 2 int 2.1 しゅくはく [粛白] fem かしく [可祝] int しゅくはく [粛白]
  • Mục lục 1 n 1.1 アーメン 2 conj,int 2.1 なむ [南無] n アーメン conj,int なむ [南無]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top