Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be absent” Tìm theo Từ (2.845) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.845 Kết quả)

  • / 'æbsənt /, Tính từ: vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng, Động từ phản thân: vắng mặt, đi vắng, nghỉ, hình thái từ:...
  • / 'æbiənt /, Tính từ: tránh kích thích, tránh xa nguồn kích thích,
  • / ə´sent /, Danh từ: sự chuẩn y, sự phê chuẩn, sự đồng ý, sự tán thành, Nội động từ: assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời...
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • rất đáng quý,
  • / 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, old people are often absent-minded,...
  • người thuê bao vắng mặt,
  • / 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, to be bent on, nhất quyết
  • Idioms: to be sole agent for, Đại lý độc quyền cho.
  • vắng mặt không phép; vắng mặt mà không báo trước,
  • / 'æbluənt /, Tính từ: rửa sạch, tẩy sạch, Danh từ: chất tẩy, thuốc tẩy, Y học: tẩy, tẩy sạch, thuốc rửa vết...
  • / 'æbsəntli /, phó từ, lơ đãng,
  • / ´ædvent /, Danh từ: sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), advent (tôn giáo) sự giáng sinh của chúa giêxu, advent (tôn giáo) kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần...
  • / ,æbsən'ti: /, Danh từ: người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, Địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất, Kinh tế: người...
  • Tính từ: (sinh vật) hướng kích thích, Y học: hướng nguồn kích thích dương tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top