Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boat shoe” Tìm theo Từ (1.806) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.806 Kết quả)

  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • đệm tì (kẹp chặt phôi trên máy bào giường),
  • miệng ống xả nước mưa,
  • đế tỳ lên mặt đất,
  • sắt móng ngựa,
  • sàng phân loại dạng rung,
  • bố phanh (chống),
  • Danh từ: cái khoá giày,
  • / ´ʃu:¸pa:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đánh giày,
  • như shoe-parlor,
  • Danh từ: sự đánh giày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày,
  • / ´ʃu:¸tri: /, Danh từ: cốt giày (miếng gỗ, chất dẻo hoặc kim loại có hình bàn chân được đặt trong giày để giữ dáng của giày),
  • càng phanh, phanh (guốc, má), phanh guốc,
  • nhà máy sản xuất giày,
  • Danh từ: giày thể thao (như) trainer,
  • ngàm sắt ở đầu cáp, đầu dây cáp, máng thả cáp, đầu cáp, đầu bịt cáp,
  • đế ống thoát nước mưa,
  • vành góp điện (láy điện), gốc trượt, guốc trượt, vành góp, vành tiếp xúc, vành trượt,
  • giày cọc,
  • đầu nối cực, má cực của máy điện (nơi quấn dây), đầu cực (từ), má cực, má cực của máy điện, khối cực từ, đầu cực, guốc cực, má cực (của máy điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top