Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spoken” Tìm theo Từ (644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (644 Kết quả)

  • dây làm nan hoa (bánh xe),
  • Danh từ: (giải phẫu) xương quay,
  • gân nan hoa,
  • bào ngọt, bào gọt,
  • puli có nan hoa,
  • / stouk /, Ngoại động từ: cho (than..) vào đốt, ( + up, with) đốt (lò); đốt lò của (máy...), Nội động từ: (thông tục) ăn no; ăn nhiều; ăn ngốn...
  • Danh từ: ( mỹ, (từ lóng)) nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, brig , house of correction , keep , penitentiary...
  • / spoud /, Danh từ: Đồ sứ tinh xảo,
  • / smouk /, Danh từ: khói, (thông tục) sự hút thuốc lá; thời gian hút thuốc lá, hơi thuốc, cái để hút (nhất là điếu thuốc lá, điếu xì gà), Nội động...
  • / spɔ: /, Danh từ: (thực vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống, Y học: bào tử, Kinh tế: bào tử, tạo thành bào...
  • / ˈpoʊkər /, Danh từ: bài xì phé, bài poke (đánh cược về giá trị của những quân bài họ đang giữ), que cời (lửa), giùi khắc nung, Ngoại động từ:...
  • / 'təukən /, Danh từ: dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng cớ, biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng, vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng...
  • tiền tố chỉ lách,
  • Danh từ: cây oải hương (như) spike lavender, cá thu con (dài chưa quá 6 insơ), Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai), que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, Đinh đế giày (đinh nhọn đóng...
  • / wəʊkən /,
  • / spu:n /, Danh từ: cái thìa, vật hình thìa, mồi câu cá hình thìa, thìa; lượng mà thìa có thể đựng, Ngoại động từ: Ăn bằng thìa, múc bằng thìa,...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • đối thoại ngôn ngữ nói,
  • trục và căm, phương pháp triển khai máy bay trong đó hãng chỉ định một hoặc nhiều thành phố chiến lược của nó như thành phố trung tâm, nơi máy bay lớn nhất của nó mang phần lớn hàng hóa và hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top