Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fancy dress” Tìm theo Từ (431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (431 Kết quả)

  • như service uniform,
  • / ´tɔp¸dres /, ngoại động từ, bón phân trên mặt đất (không lấp xuống dưới), rải đá trên mặt đường,
  • bao bì thương mại, trade - thương mại; dress - cách trình bày, mẫu mã (qua bao bọc, bao bì của sản phẩm). thường đi với bảo hộ độc quyền thương mại (tránh nhầm lẫn, lấn chiếm, hoặc ngộ nhận thương...
  • Động từ: xem dress,
  • danh từ, (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật), Từ đồng nghĩa: noun, dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through...
  • / ´nait¸dres /, danh từ, Áo ngủ (của đàn bà, trẻ con),
  • / ´dresi /, Tính từ: thích chưng diện, diện sang trọng (quần áo), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chic...
  • / ´djuəres /, Danh từ: sự câu thúc, sự cầm tù, sự cưỡng ép, sự ép buộc, Kinh tế: cưỡng hành cưỡng bách thi hành (hợp đồng đã ký kết), sự...
  • / pres /, Danh từ: sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, Đám đông, sự đông đúc; sự hối hả, sự khẩn trương, sức ép (của công việc), doanh nghiệp in (và sản xuất) sách, báo...
  • giá đắt lạ lùng,
  • Thành Ngữ:, a flight of fancy, ý nghĩ viễn vông
  • Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • Thành Ngữ:, a rational dress, quần đàn bà bó ở đầu gối
  • Thành Ngữ:, to dress up, diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
  • Danh từ: váy liền (thân),
  • Thành Ngữ:, to dress out, diện ngất, "lên khung"
  • phòng hóa trang của nhà hát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top