Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gush forth” Tìm theo Từ (561) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (561 Kết quả)

  • điểm phía bắc,
  • phương bắc thực, phương bắc địa lý,
  • Danh từ: chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải hướng bắc theo la bàn),
  • đáng xem,
  • / 'bæk,ænd'fɔ:θ /,
  • Thành Ngữ:, to hold forth, dua ra, d?t ra, nêu ra (m?t d? ngh?...)
  • Danh từ: (thông tục) giấc ngủ chợp mắt,
  • thế hệ thứ tư,
  • bánh răng (nhỏ) của kim giây (đồng hồ),
  • bốn xú páp,
  • bắc cực từ, phương bắc từ tính, phương bắc từ,
  • giá trị của đồng tiền,
  • / ¸nɔ:θ´i:st /, Danh từ: phía đông bắc, miền đông bắc, Tính từ: Đông bắc, Phó từ: về hướng đông bắc, Kỹ...
  • thuộc bắc cực,
  • gió tây-bắc, Danh từ: gió tây bắc,
  • tây bắc, hướng tây bắc, Tính từ: tây bắc, Phó từ: về hướng tây bắc; từ hướng tây bắc,
  • bắc mỹ, bắc mỹ (châu),
  • Danh từ: miền bắc nước anh,
  • Danh từ: bắc cực, bắc cực, cực bắc,
  • độ dốc 1/4, một phần tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top