Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gush forth” Tìm theo Từ (561) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (561 Kết quả)

  • quãng bốn đủ,
  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
  • đáng mua,
  • phương bắc la bàn, Địa chất: phương bắc la bàn,
  • cầu móc, cầu nối (trên giàn khoan),
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đến mỹ kiếm vàng năm 1849,
  • Thành Ngữ:, forty winks, wink
  • Danh từ: (đùa cợt) người uống bia,
  • sự tuyển nổi bọt, tuyển nổi kiểu bọt, sự nổi tạo bọt,
  • phương bắc địa lý, phương bắc thực,
  • phương bắc trong hệ toạ độ, hướng bắc theo lưới (toạ độ),
  • giá trị ròng, giá trị thực tế, vốn ròng, negative net worth, giá trị ròng âm, total liabilities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, total liabities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, deficit...
  • bắc yê men,
  • mũi tên chỉ phương bắc,
  • / ¸nɔ:θ´i:stə /, Danh từ: gió đông bắc, Cơ khí & công trình: gió đông bắc,
  • Tính từ: tây bắc, tây bắc,
  • bắc phi, bắc phi (châu),
  • người xứ bắc mỹ, thuộc về bắc mỹ,
  • đánh giá một xu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top