Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Had it” Tìm theo Từ (3.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.275 Kết quả)

  • đầu cắt thành hệ cứng,
  • đầu đinh tán làm bằng tay,
  • Thành Ngữ:, to brazen it out, trơ ra, trâng tráo
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • Thành Ngữ:, so it be done , it matters not how, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
  • Thành Ngữ:, he has had a good innings, ông ta từng có cuộc sống êm đềm hạnh phúc
  • ký tự tab thụt vào,
  • Thành Ngữ:, let her ( it ) rip, (thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
  • Thành Ngữ:, to draw it fine, (thông t?c) quá chi ly, ch? s?i tóc làm tu
  • Thành Ngữ:, to cut it fine, fine
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • Thành Ngữ:, that's about the size of it ; that's about it, (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
  • cửa hàng bán hàng để tự làm,
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • Thành Ngữ:, it feels like rain, trời có vẻ muốn mưa
  • Thành Ngữ:, it is no class, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top