Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not turn a hair” Tìm theo Từ (11.225) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.225 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not to turn a hair, ithout turning a hair
  • Thành Ngữ:, turn a phrase, diễn đạt một cách buồn cười, dí dỏm
  • đai ốc căng,
  • / 'heənet /, Danh từ: mạng tóc, lưới bao tóc,
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • Thành Ngữ:, not a mite, (thông tục) không một chút nào
  • Thành Ngữ:, not a pennyworth, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • Thành Ngữ:, not a snap, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, to turn a bullet, ch?ng l?i du?c d?n, d?n b?n không th?ng
  • khoan rất nhanh,
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • Thành ngữ: a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top