Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Side interest” Tìm theo Từ (2.622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.622 Kết quả)

  • vị trí internet,
  • bre & name / 'ɪntrəst hoặc 'ɪntrest /, Hình thái từ: Danh từ: sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú,...
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • điểm internet truy nhập công cộng,
  • quyền lợi chính đáng,
  • cấp vốn tạm thời,
  • đầu cơ lãi suất, đầu cơ tiền lãi, những khoản nợ hợp chuẩn sinh lãi,
  • chi phí tiền lãi, chuyển lãi thành vốn, phí lãi, phí tài chính, vốn hóa tiền lãi,
  • quyền đòi tiền lãi,
  • điều khoản lợi tức,
  • bảo đảm trả lãi, phí lãi,
  • Danh từ: nhóm có chung lợi ích, nhóm chung lợi ích, nhóm có chung lợi ích, nhóm cùng lợi ích, nhóm lợi ích,
  • sự cho vay có lãi,
  • biên vực lợi nhuận,
  • tiền lãi phải thanh toán,
  • nhạy cảm với lãi suất, interest sensitive stock, chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
  • bảng lãi suất,
  • quyền sở hữu đất đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top