Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spanish and italian padre” Tìm theo Từ (7.899) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.899 Kết quả)

  • / 'pɑ:dri /, Danh từ: (thông tục) cha tuyên úy; giáo sĩ trong quân đội, linh mục, mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, chaplain , father , minister , monk , pastor...
  • / i´tæljən /, Tính từ: (thuộc) y, Danh từ: người y, tiếng y,
  • / ´spæniʃ /, Tính từ: (thuộc) tây ban nha, (thuộc) người tây ban nha, (thuộc) tiếng tây ban nha, Danh từ: tiếng tây ban nha, ( the spanish) dân tây ban nha,...
  • hệ thống vệ tinh nội địa của italia,
  • mái kiểu Ý,
  • cà phê rang,
  • ngói lợp kiểu ý,
  • Danh từ: Đàn ghi-ta cổ điển (không phải đàn điện),
  • / kɑ:dri /, Danh từ: khung, sườn, (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị), cán bộ, Từ đồng nghĩa: noun, core , force , framework , infrastructure...
  • / pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm, Kỹ...
  • Danh từ: người ở trung mỹ, nam mỹ trong đó tiếng tây ban nha là ngôn ngữ dân tộc, người ở nước mỹ có tiếng mẹ đẻ tây ban nha và theo văn hoá tây ban nha, Tính...
  • ruồi tây ban nha,
  • kiến trúc kiểu Ý,
  • bút chì italia,
  • hệ palăng,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ,
  • Danh từ: ( the spanish main) bờ biển đông bắc của nam mỹ và vùng biển caribê gần bờ đó (tên gọi trước đây),
  • thần sa,
  • / i´reinjən /, Tính từ: (thuộc) i-ran, Danh từ: người i-ran, tiếng i-ran,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top